Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 西松屋此花高见店2019/11/21(星期四)Open高见Plaza2阶

Xuất phát lúc
01:59 06/03, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:00
    3h 52min JPY 35.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:50
    08:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:00
    09:25
    Herbis Osaka
    ハービス大阪
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    09:49
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    09:49
    10:00
  2. 2
    05:24 - 10:11
    4h 47min JPY 34.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:03
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    06:03
    06:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:33
    09:45
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:00
    Yodogawa
    淀川
    Ga
    West Exit
    10:00
    10:11
  3. 3
    06:35 - 11:10
    4h 35min JPY 21.940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:33
    10:41
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:59
    Yodogawa
    淀川
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:10
  4. 4
    06:35 - 11:21
    4h 46min JPY 21.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Exit 1
    10:55
    10:58
    Nishikujo (Bus)
    西九条(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:13
    11:21
    Takami 1Chome Naka
    高見一丁目中
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  5. 5
    01:59 - 12:09
    10h 10min JPY 331.400
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    01:59
    12:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.