Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → you me town 마스다

Xuất phát lúc
00:21 05/31, 2024
  1. 1
    07:28 - 10:51
    3h 23min JPY 46.590 IC JPY 46.586 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:51
  2. 2
    07:28 - 10:53
    3h 25min JPY 46.750 IC JPY 46.746 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:39
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  3. 3
    07:24 - 10:53
    3h 29min JPY 46.750 IC JPY 46.746 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  4. 4
    07:21 - 10:53
    3h 32min JPY 46.570 IC JPY 46.565 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  5. 5
    00:21 - 11:12
    10h 51min JPY 433.300
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    00:21
    11:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.