Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → you me town 마스다

Xuất phát lúc
21:26 05/23, 2024
  1. 1
    22:14 - 10:51
    12h 37min JPY 57.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:20
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:05
    06:09
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    08:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:51
  2. 2
    22:14 - 10:53
    12h 39min JPY 57.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    East Exit
    22:14
    22:20
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:05
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:05
    06:09
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:30
    08:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  3. 3
    21:54 - 10:53
    12h 59min JPY 56.650 IC JPY 56.646 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:09
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:08
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:53
  4. 4
    21:54 - 10:58
    13h 4min JPY 56.810 IC JPY 56.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:19
    07:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
    Midorigaoka Oroshidanchi
    緑ケ丘卸団地
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
    Yume Town Mae (Shimane)
    ゆめタウン前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:58
  5. 5
    21:26 - 13:17
    15h 51min JPY 564.080
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    21:26
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.