Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 쇼콜라 부티크 레클라

Xuất phát lúc
09:17 06/23, 2024
  1. 1
    11:37 - 16:09
    4h 32min JPY 49.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    福島(大阪環状線)
    Ga
    15:55
    16:09
  2. 2
    12:12 - 16:30
    4h 18min JPY 53.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    16:04
    16:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Osaka-Kanjo Line)
    福島(大阪環状線)
    Ga
    16:16
    16:30
  3. 3
    11:37 - 16:32
    4h 55min JPY 49.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:51
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    16:30
    Nakanoshima
    中之島
    Ga
    Exit 3
    16:30
    16:32
  4. 4
    10:10 - 16:32
    6h 22min JPY 49.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:51
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    16:30
    Nakanoshima
    中之島
    Ga
    Exit 3
    16:30
    16:32
  5. 5
    09:17 - 03:50
    18h 33min JPY 395.800
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    09:17
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.