Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → Cacaotier Gokan 高麗橋總店

Xuất phát lúc
16:09 06/08, 2024
  1. 1
    16:55 - 21:22
    4h 27min JPY 46.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    21:04
    21:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:16
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    21:16
    21:22
  2. 2
    16:55 - 21:25
    4h 30min JPY 46.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:40
    21:00
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:19
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    21:19
    21:25
  3. 3
    16:55 - 21:27
    4h 32min JPY 46.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    16:55
    17:00
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:00
    17:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    20:49
    20:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    21:21
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    21:21
    21:27
  4. 4
    16:45 - 23:30
    6h 45min JPY 46.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:55
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:07
    23:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:24
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 11
    23:24
    23:30
  5. 5
    16:09 - 06:05
    13h 56min JPY 376.780
    cancel cancel
    青森
    青森
    16:09
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.