Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

東武日光 → GranCube大阪(大阪國際會議廳)

Xuất phát lúc
12:58 05/24, 2024
  1. 1
    13:00 - 18:34
    5h 34min JPY 18.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    13:00
    13:07
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    18:12
    18:20
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    18:32
    堂島大橋[東]
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:34
  2. 2
    12:59 - 19:06
    6h 7min JPY 16.220 IC JPY 16.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    14:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:50
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 7
    18:50
    18:58
    Oebashi
    大江橋
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:02
    Nakanoshima
    中之島
    Ga
    Exit 2
    19:02
    19:06
  3. 3
    12:59 - 19:18
    6h 19min JPY 16.220 IC JPY 16.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    14:30
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    18:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:02
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 7
    19:02
    19:10
    Oebashi
    大江橋
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:14
    Nakanoshima
    中之島
    Ga
    Exit 2
    19:14
    19:18
  4. 4
    14:23 - 19:34
    5h 11min JPY 19.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    18:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:17
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 6
    19:17
    19:21
    Yodoyabashi (Bus)
    淀屋橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:24
    Watanabebashi (Bus)
    渡辺橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:27
    Watanabebashi (Bus)
    渡辺橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:32
    堂島大橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  5. 5
    12:58 - 20:41
    7h 43min JPY 229.900
    cancel cancel
    東武日光
    東武日光
    12:58
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.