Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → KISSHOKICHI Nankin-Machi Branch

Xuất phát lúc
01:29 06/20, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:11
    5h 45min JPY 16.130 IC JPY 16.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:49
    Nunobiki
    布引
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:06
    Sannomiya Jinja (Hyogo)
    三宮神社(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:11
  2. 2
    05:26 - 11:13
    5h 47min JPY 16.180 IC JPY 16.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    10:44
    10:48
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1階のりば
    10:54
    11:10
    Nankinmachi East Exit [Motomachi Shopping street]
    南京町東口[元町商店街]
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
  3. 3
    05:26 - 11:18
    5h 52min JPY 15.920 IC JPY 15.911 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    11:12
    11:18
  4. 4
    05:26 - 11:27
    6h 1min JPY 15.920 IC JPY 15.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:27
  5. 5
    01:29 - 06:55
    5h 26min JPY 203.780
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    01:29
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.