Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿场 → 益田市民棒球场

Xuất phát lúc
04:55 05/31, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:17
    5h 41min JPY 48.700 IC JPY 48.697 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
    Nakayoshida Exit
    中吉田口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
    Shinoohashi (Shimane)
    新大橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:17
  2. 2
    05:36 - 11:17
    5h 41min JPY 48.310 IC JPY 48.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
    Nakayoshida Exit
    中吉田口
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
    Shinoohashi (Shimane)
    新大橋(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:17
  3. 3
    05:36 - 11:38
    6h 2min JPY 48.760 IC JPY 48.757 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:36
    Shimohongo (Shimane)
    下本郷(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  4. 4
    05:36 - 11:38
    6h 2min JPY 48.740 IC JPY 48.737 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:23
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:36
    Shimohongo (Shimane)
    下本郷(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  5. 5
    04:55 - 14:30
    9h 35min JPY 316.650
    cancel cancel
    御殿场
    御殿場
    04:55
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.