Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คารุอิซาวะ → โคโนฮานะประชาชนในเขตฮอลห้องน้ำ

Xuất phát lúc
01:45 06/14, 2024
  1. 1
    06:44 - 11:10
    4h 26min JPY 18.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:07
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    11:07
    11:10
  2. 2
    06:34 - 11:18
    4h 44min JPY 39.590 IC JPY 39.589 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:15
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    11:15
    11:18
  3. 3
    06:18 - 12:30
    6h 12min JPY 17.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    12:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:27
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    12:27
    12:30
  4. 4
    06:18 - 12:40
    6h 22min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:21
    12:27
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:37
    Chidoribashi
    千鳥橋
    Ga
    12:37
    12:40
  5. 5
    01:45 - 07:42
    5h 57min JPY 230.400
    cancel cancel
    คารุอิซาวะ
    軽井沢
    01:45
    07:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.