Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

甲府 → 奈良公園

Xuất phát lúc
20:33 05/29, 2024
  1. 1
    20:36 - 06:44
    10h 8min JPY 15.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:35
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:37
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    22:37
    22:43
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:47
    22:54
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:20
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:23
    JR Nara Sta. West Exit
    JR奈良駅西口
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:23
    06:29
    Prefectural Office Mae (Nara)
    県庁前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:44
  2. 2
    20:36 - 07:00
    10h 24min JPY 18.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:08
    22:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:41
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:45
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:47
    06:54
    Todaijidaibutsuden ‧ Kasugataisha-mae
    東大寺大仏殿・春日大社前
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:00
  3. 3
    21:36 - 07:13
    9h 37min JPY 14.490 IC JPY 14.488 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    06:52
    06:57
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:00
    07:07
    Todaijidaibutsuden ‧ Kasugataisha-mae
    東大寺大仏殿・春日大社前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:13
  4. 4
    21:27 - 07:21
    9h 54min JPY 10.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    07:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 5
    07:00
    07:07
    Kintetsu-Nara Sta.
    近鉄奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:13
    07:17
    Todaiji Daibutsuden
    東大寺大仏殿
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:21
  5. 5
    20:33 - 01:42
    5h 9min JPY 133.350
    cancel cancel
    甲府
    甲府
    20:33
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.