Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Soja Shio Gensui

Xuất phát lúc
04:17 06/13, 2024
  1. 1
    06:08 - 08:57
    2h 49min JPY 6.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hattori(Okayama)
    服部(岡山県)
    Ga
    08:39
    08:57
  2. 2
    06:08 - 09:07
    2h 59min JPY 6.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:50
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:50
    06:57
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:44
    Higashisoja
    東総社
    Ga
    08:44
    08:47
    Higashisoja Eki-mae
    東総社駅前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
    Kenritsu-daigaku Iriguchi (Okayama)
    県立大学入口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:07
  3. 3
    05:09 - 09:07
    3h 58min JPY 7.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:52
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:52
    06:00
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:24
    Gokei
    豪渓
    Ga
    08:24
    08:27
    Gokei Sta. Ent.
    豪渓駅口
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:06
    Kenritsu-daigaku Iriguchi (Okayama)
    県立大学入口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:07
  4. 4
    05:09 - 11:07
    5h 58min JPY 3.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:06
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:52
    07:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hattori(Okayama)
    服部(岡山県)
    Ga
    10:49
    11:07
  5. 5
    04:17 - 07:00
    2h 43min JPY 94.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    04:17
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.