Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:16 - 21:305h 14min JPY 18.330 Đổi tàu 3 lần16:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:527 StopsNozomiNozomi 50 đến Tokyo Sân ga: 133h 3minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ20:072 StopsKodamaKodama 752 đến Tokyo Sân ga: 1429minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.980 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.240 Toa Xanh 20:565 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 8JPY 11.550 22minToyohashi Đến Bentenjima Bảng giờ- Bentenjima
- 弁天島
- Ga
21:18Walk882m 12min -
217:03 - 21:534h 50min JPY 18.330 Đổi tàu 3 lần17:031 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:316 StopsNozomiNozomi 54 đến Tokyo Sân ga: 132h 27minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ20:032 StopsHikariHikari 522 đến Tokyo Sân ga: 1256minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.880 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.140 Toa Xanh 21:205 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 7JPY 11.550 21minToyohashi Đến Bentenjima Bảng giờ- Bentenjima
- 弁天島
- Ga
21:41Walk882m 12min -
316:16 - 21:535h 37min JPY 17.760 Đổi tàu 3 lần16:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:527 StopsNozomiNozomi 50 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 3minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ20:139 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 258minNagoya Đến Toyohashi Bảng giờ21:205 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 7JPY 11.550 21minToyohashi Đến Bentenjima Bảng giờ- Bentenjima
- 弁天島
- Ga
21:41Walk882m 12min -
416:16 - 21:535h 37min JPY 18.570 Đổi tàu 3 lần16:161 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ16:527 StopsNozomiNozomi 50 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 10.670 3h 3minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
19:55Walk313m 14min20:175 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến ToyohashiJPY 1.270 50minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 21:205 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 7JPY 420 21minToyohashi Đến Bentenjima Bảng giờ- Bentenjima
- 弁天島
- Ga
21:41Walk882m 12min -
515:48 - 00:569h 8min JPY 253.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.