Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 사가라 선비치

Xuất phát lúc
00:53 06/16, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:47
    4h 57min JPY 12.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:37
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
  2. 2
    04:58 - 10:47
    5h 49min JPY 8.870 IC JPY 8.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:37
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
  3. 3
    04:58 - 10:47
    5h 49min JPY 8.870 IC JPY 8.865 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    09:02
    09:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    10:37
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:47
  4. 4
    04:58 - 11:12
    6h 14min JPY 8.960 IC JPY 8.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    09:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:09
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    10:09
    10:12
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    11:07
    Sagara Moto Bridge
    相良元橋
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
  5. 5
    00:53 - 05:21
    4h 28min JPY 168.100
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    00:53
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.