Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → NHK大阪放送局參觀行程 BK廣場

Xuất phát lúc
22:37 06/04, 2024
  1. 1
    22:51 - 07:30
    8h 39min JPY 10.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:51
    23:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:10
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:10
    07:17
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:26
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    07:26
    07:30
  2. 2
    22:51 - 07:36
    8h 45min JPY 11.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 24
    22:51
    23:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:00
    07:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:14
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    Exit 1
    07:14
    07:18
    Yodoyabashi (Bus)
    淀屋橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:34
    Bambacho
    馬場町(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:36
  3. 3
    23:06 - 08:08
    9h 2min JPY 9.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:06
    23:15
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    07:40
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:56
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    08:04
    08:08
  4. 4
    06:31 - 09:26
    2h 55min JPY 32.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:37
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:04
    09:13
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:22
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 2
    09:22
    09:26
  5. 5
    22:37 - 05:45
    7h 8min JPY 221.150
    cancel cancel
    博多
    博多
    22:37
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.