Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 大多府島

Xuất phát lúc
16:09 06/02, 2024
  1. 1
    17:16 - 06:49
    13h 33min JPY 16.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    20:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    21:43
    21:54
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    06:15
    06:40
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    06:42
    06:49
  2. 2
    21:44 - 08:09
    10h 25min JPY 14.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    06:48
    06:59
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  3. 3
    19:31 - 08:09
    12h 38min JPY 18.400 IC JPY 18.393 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:34
    20:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:26
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    23:26
    23:31
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinase
    日生
    Ga
    06:48
    06:59
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  4. 4
    18:05 - 08:09
    14h 4min JPY 15.630 IC JPY 15.625 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:20
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:54
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    19:01
    19:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    19:10
    05:00
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    05:00
    05:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:13
    Hinase
    日生
    Ga
    06:13
    06:16
    Hinase Eki-mae
    日生駅前
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:21
    Hinase Liner Station
    日生定期船乗り場
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:24
    日生港〔大生汽船〕
    Cảng
    07:30
    08:00
    Otabu Shima Port
    大多府島港
    Cảng
    08:02
    08:09
  5. 5
    16:09 - 23:35
    7h 26min JPY 219.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    16:09
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.