Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가루이자와 → 국립병원기구 오사카 의료센터

Xuất phát lúc
01:46 06/15, 2024
  1. 1
    06:34 - 11:06
    4h 32min JPY 18.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:53
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:03
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 11
    11:03
    11:06
  2. 2
    06:34 - 11:06
    4h 32min JPY 18.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:42
    10:51
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:01
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 7
    11:01
    11:06
  3. 3
    06:34 - 11:06
    4h 32min JPY 39.290 IC JPY 39.289 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:44
    10:53
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:01
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 7
    11:01
    11:06
  4. 4
    06:18 - 12:28
    6h 10min JPY 13.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:39
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    10:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:17
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:25
    Tanimachi 4 Chome
    谷町四丁目
    Ga
    Exit 11
    12:25
    12:28
  5. 5
    01:46 - 07:24
    5h 38min JPY 225.900
    cancel cancel
    가루이자와
    軽井沢
    01:46
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.