Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → Eggs’n Things 고베 하버랜드점

Xuất phát lúc
16:28 05/23, 2024
  1. 1
    16:41 - 20:03
    3h 22min JPY 15.880 IC JPY 15.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    16:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:16
    17:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    19:38
    19:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    19:51
    20:03
  2. 2
    16:31 - 20:07
    3h 36min JPY 14.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    19:43
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    19:43
    19:50
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    19:55
    Nishimotomachi
    西元町
    Ga
    Disaster Bldg. Exit
    19:55
    20:07
  3. 3
    16:31 - 20:08
    3h 37min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:56
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    19:56
    20:08
  4. 4
    16:31 - 20:08
    3h 37min JPY 14.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:56
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    Central Exit
    19:56
    20:08
  5. 5
    16:28 - 22:48
    6h 20min JPY 208.400
    cancel cancel
    우에노
    上野
    16:28
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.