Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Shiomizaka

Xuất phát lúc
14:35 06/16, 2024
  1. 1
    15:09 - 20:58
    5h 49min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:42
    Araimachi
    新居町
    Ga
    19:42
    20:58
  2. 2
    15:09 - 21:11
    6h 2min JPY 12.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    19:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:51
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    19:51
    21:11
  3. 3
    14:57 - 21:11
    6h 14min JPY 11.830 IC JPY 11.822 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:57
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    16:57
    17:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    19:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:51
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    19:51
    21:11
  4. 4
    14:57 - 21:33
    6h 36min JPY 11.420 IC JPY 11.413 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:48
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    19:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:13
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    20:13
    21:33
  5. 5
    14:35 - 19:54
    5h 19min JPY 160.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:35
    19:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.