Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:10 - 13:086h 58min JPY 21.160 Đổi tàu 2 lần06:1010 StopsHayabusaHayabusa 102 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 46min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh JPY 16.540 Gran Class 09:279 StopsKodamaKodama 713 đến Nagoya Sân ga: 19 Lên xe: Middle1h 52minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 11:256 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Gifu Sân ga: 3JPY 11.330 24minHamamatsu Đến Shinjohara Bảng giờ- Shinjohara
- 新所原
- Ga
- South Exit
11:49Walk6.4km 1h 19min -
207:37 - 13:165h 39min JPY 21.160 Đổi tàu 2 lần07:373 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 10min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 10:035 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 24minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 11:454 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 11.330 15minHamamatsu Đến Araimachi Bảng giờ- Araimachi
- 新居町
- Ga
12:00Walk6.2km 1h 16min -
307:37 - 13:285h 51min JPY 21.160 Đổi tàu 2 lần07:373 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 10min
JPY 6.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.300 Toa Xanh 10:035 StopsHikariHikari 507 đến Okayama Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 24minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 11:456 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 11.330 24minHamamatsu Đến Shinjohara Bảng giờ- Shinjohara
- 新所原
- Ga
- South Exit
12:09Walk6.4km 1h 19min -
407:26 - 14:136h 47min JPY 35.710 Đổi tàu 4 lần
- Morioka
- 盛岡
- Ga
- East Exit
07:26Walk162m 4min- Morioka Station (East Exit)
- 盛岡駅前〔東口〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
07:302 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Hanamaki Airport (Bus)JPY 1.500 45minMorioka Station (East Exit) Đến Hanamaki Airport (Bus) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Bus)
- 花巻空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:15Walk111m 5min09:351 StopsFDAFDA352 đến Nagoya AirportJPY 32.000 1h 15minHanamaki Airport (Airway) Đến Nagoya Airport Bảng giờ- Nagoya Airport
- 名古屋空港[小牧]
- Sân bay
10:55Walk72m 3min- Prefecture-run Nagoya Airport
- 県営名古屋空港
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:005 Stopsあおい交通 名古屋駅前−空港線あおい交通 名古屋空港直行バス đến Nagoya Eki-mae (Midland)JPY 700 35minPrefecture-run Nagoya Airport Đến Nagoya Eki-mae (Midland) Bảng giờ- Nagoya Eki-mae (Midland)
- 名古屋駅前〔ミッドランド〕
- Trạm Xe buýt
11:35Walk147m 9min11:485 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Rapid Limited Express(Partially Reserved Seats)đến ToyohashiJPY 1.270 49minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:442 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 7JPY 240 10minToyohashi Đến Shinjohara Bảng giờ- Shinjohara
- 新所原
- Ga
- South Exit
12:54Walk6.4km 1h 19min -
501:57 - 11:339h 36min JPY 295.580
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.