Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Shiomizaka

Xuất phát lúc
11:02 06/17, 2024
  1. 1
    11:02 - 16:36
    5h 34min JPY 17.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    14:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    15:16
    16:36
  2. 2
    11:54 - 17:04
    5h 10min JPY 34.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:14
    Washizu
    鷲津
    Ga
    16:14
    16:17
    Washizu Sta.
    鷲津駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:51
    Shirasuka Higashimachi
    白須賀東町
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:04
  3. 3
    11:31 - 17:04
    5h 33min JPY 17.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:14
    Washizu
    鷲津
    Ga
    16:14
    16:17
    Washizu Sta.
    鷲津駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:51
    Shirasuka Higashimachi
    白須賀東町
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:04
  4. 4
    11:31 - 17:04
    5h 33min JPY 18.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    14:34
    14:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:14
    Washizu
    鷲津
    Ga
    16:14
    16:17
    Washizu Sta.
    鷲津駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:51
    Shirasuka Higashimachi
    白須賀東町
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:04
  5. 5
    11:02 - 20:23
    9h 21min JPY 232.510
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    11:02
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.