Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → CraftHeartTokai永旺商城津城山店

Xuất phát lúc
12:34 06/18, 2024
  1. 1
    12:59 - 17:17
    4h 18min JPY 5.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    16:46
    16:50
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:15
    Shiroyama Nishi
    城山西
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:17
  2. 2
    12:59 - 17:17
    4h 18min JPY 5.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    16:46
    16:50
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:14
    Naka Shiroyama
    中城山
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:17
  3. 3
    12:59 - 17:17
    4h 18min JPY 4.610 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    15:07
    15:17
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:46
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    16:46
    16:50
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:50
    17:15
    Shiroyama Nishi
    城山西
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:17
  4. 4
    12:59 - 17:22
    4h 23min JPY 4.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    16:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:57
    Minamigaoka
    南が丘
    Ga
    Entrance 2
    16:57
    17:22
  5. 5
    12:34 - 15:43
    3h 9min JPY 63.650
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    12:34
    15:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.