Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Awa (Nara-machi)

Xuất phát lúc
22:31 06/02, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:33
    6h 26min JPY 57.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:14
    13:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:21
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    14:21
    14:33
  2. 2
    06:02 - 15:12
    9h 10min JPY 52.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:10
    14:20
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    15:00
    15:12
  3. 3
    06:02 - 15:15
    9h 13min JPY 52.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    14:48
    14:53
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:02
    15:09
    Nara Hotel
    奈良ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:15
  4. 4
    06:02 - 15:22
    9h 20min JPY 52.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:12
    14:15
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:28
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:10
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    15:10
    15:22
  5. 5
    22:31 - 17:04
    18h 33min JPY 465.300
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    22:31
    17:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.