Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 大榮公司名谷店

Xuất phát lúc
00:20 06/22, 2024
  1. 1
    03:30 - 08:55
    5h 25min JPY 37.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    08:50
    08:55
  2. 2
    03:20 - 09:50
    6h 30min JPY 16.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:20
    03:25
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:25
    05:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:45
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:50
  3. 3
    05:10 - 10:32
    5h 22min JPY 15.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:27
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    10:27
    10:32
  4. 4
    06:16 - 10:39
    4h 23min JPY 18.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    10:02
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:34
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    10:34
    10:39
  5. 5
    00:20 - 07:13
    6h 53min JPY 209.130
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    00:20
    07:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.