Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 太田川橋

Xuất phát lúc
23:44 05/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 10:56
    4h 56min JPY 12.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:50
    Mikuriya
    御厨(静岡県)
    Ga
    South Exit
    09:50
    10:56
  2. 2
    06:00 - 10:57
    4h 57min JPY 12.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    09:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:22
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:25
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:57
  3. 3
    06:00 - 10:57
    4h 57min JPY 12.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:06
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    10:06
    10:09
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:57
  4. 4
    04:47 - 10:57
    6h 10min JPY 9.460 IC JPY 9.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:22
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:25
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:57
  5. 5
    23:44 - 04:30
    4h 46min JPY 175.400
    cancel cancel
    日光
    日光
    23:44
    04:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.