Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → 太田川橋

Xuất phát lúc
22:00 05/26, 2024
  1. 1
    22:08 - 09:08
    11h 0min JPY 24.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:34
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    08:34
    08:37
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:59
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:08
  2. 2
    22:11 - 10:14
    12h 3min JPY 17.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:40
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    09:40
    09:43
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:43
    10:05
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
  3. 3
    22:11 - 10:23
    12h 12min JPY 17.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:53
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:53
    09:01
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:27
    10:12
    Toyohama (Shizuoka)
    豊浜(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:23
  4. 4
    22:11 - 10:57
    12h 46min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    22:11
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:11
    09:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:06
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:19
    Iwata
    磐田
    Ga
    South Exit
    10:19
    10:22
    Iwata Sta. South Exit
    磐田駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:48
    Fukude Police box Mae
    福田交番前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:57
  5. 5
    22:00 - 07:29
    9h 29min JPY 289.470
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    22:00
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.