Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Seven-Eleven Tsu Hisaishinmachi

Xuất phát lúc
09:02 06/18, 2024
  1. 1
    09:07 - 12:50
    3h 43min JPY 4.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:46
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    12:46
    12:50
  2. 2
    10:03 - 13:50
    3h 47min JPY 4.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    12:07
    12:18
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:46
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:50
  3. 3
    09:07 - 13:50
    4h 43min JPY 3.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:46
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:50
  4. 4
    09:07 - 13:50
    4h 43min JPY 3.070 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:28
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:49
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:39
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:46
    Hisai
    久居
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:50
  5. 5
    09:02 - 12:07
    3h 5min JPY 63.020
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:02
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.