Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → Kanakana

Xuất phát lúc
06:55 05/29, 2024
  1. 1
    07:11 - 12:06
    4h 55min JPY 52.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:34
    Yamatosaidaiji Sta. South Exit
    大和西大寺駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:40
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:49
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    11:49
    12:06
  2. 2
    07:11 - 12:12
    5h 1min JPY 52.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:57
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:01
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:02
    12:10
    Fukuchiincho
    福智院町
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:12
  3. 3
    07:26 - 12:47
    5h 21min JPY 46.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:48
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:30
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    12:30
    12:47
  4. 4
    07:11 - 13:09
    5h 58min JPY 25.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:52
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    12:52
    13:09
  5. 5
    06:55 - 18:56
    12h 1min JPY 299.740
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    06:55
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.