Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → Chusen Tenugui Nijiyura

Xuất phát lúc
23:15 06/23, 2024
  1. 1
    23:23 - 07:43
    8h 20min JPY 12.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    06:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:30
    06:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:20
    07:29
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:38
    Tanimachi 6 Chome
    谷町六丁目
    Ga
    Exit 2
    07:38
    07:43
  2. 2
    23:23 - 08:21
    8h 58min JPY 12.210 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    07:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:33
    JR-Nambaeki-mae
    JR難波駅前
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:20
    Tanimachi 6 Chome (Bus)
    谷町六丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:21
  3. 3
    03:30 - 08:44
    5h 14min JPY 37.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:30
    03:35
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:35
    05:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:49
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:20
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    08:20
    08:29
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:39
    Tanimachi 6 Chome
    谷町六丁目
    Ga
    Exit 2
    08:39
    08:44
  4. 4
    06:32 - 10:43
    4h 11min JPY 17.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:20
    10:29
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:38
    Tanimachi 6 Chome
    谷町六丁目
    Ga
    Exit 2
    10:38
    10:43
  5. 5
    23:15 - 05:36
    6h 21min JPY 193.200
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    23:15
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.