Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

센다이 → 도쇼다이지 절

Xuất phát lúc
15:04 05/24, 2024
  1. 1
    16:30 - 20:45
    4h 15min JPY 39.900 IC JPY 39.901 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    19:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    19:15
    19:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    19:50
    19:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:29
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:35
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    20:35
    20:45
  2. 2
    16:30 - 20:45
    4h 15min JPY 39.990 IC JPY 39.991 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    19:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:29
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:35
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    20:35
    20:45
  3. 3
    15:31 - 20:45
    5h 14min JPY 22.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:08
    Shin-hosono
    新祝園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:35
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    20:35
    20:45
  4. 4
    16:50 - 22:14
    5h 24min JPY 40.270 IC JPY 40.271 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    20:10
    20:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:44
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    22:04
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    22:04
    22:14
  5. 5
    15:04 - 01:12
    10h 8min JPY 270.710
    cancel cancel
    센다이
    仙台
    15:04
    01:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.