Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Shika no fune

Xuất phát lúc
02:56 06/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:51
    4h 6min JPY 12.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:32
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:32
    09:51
  2. 2
    05:45 - 09:53
    4h 8min JPY 12.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:01
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:40
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:45
    Kyobate
    京終
    Ga
    09:45
    09:53
  3. 3
    05:45 - 09:58
    4h 13min JPY 11.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:55
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:55
    09:01
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:39
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 2
    09:39
    09:58
  4. 4
    05:45 - 10:03
    4h 18min JPY 12.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:56
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:56
    10:03
    Tanakacho (Nara)
    田中町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:03
  5. 5
    02:56 - 07:39
    4h 43min JPY 147.180
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:56
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.