Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 코에이 도모토 야시로 후지와라 공장

Xuất phát lúc
05:38 06/02, 2024
  1. 1
    07:11 - 13:02
    5h 51min JPY 57.050 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:14
    11:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takashima(Okayama)
    高島(岡山県)
    Ga
    South Exit
    12:47
    13:02
  2. 2
    06:10 - 13:03
    6h 53min JPY 27.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:25
    12:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:46
    13:02
    Nihommatsu (Okayama)
    二本松(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:03
  3. 3
    06:10 - 13:03
    6h 53min JPY 27.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:25
    12:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11
    12:40
    13:01
    Fujiwara (Okayama)
    藤原(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:03
  4. 4
    07:26 - 13:22
    5h 56min JPY 51.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    12:47
    12:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11
    13:00
    13:21
    Nihommatsu (Okayama)
    二本松(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  5. 5
    05:38 - 19:18
    13h 40min JPY 350.620
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    05:38
    19:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.