Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

别府(大分县) → 日新堂菓子店

Xuất phát lúc
06:36 05/29, 2024
  1. 1
    08:25 - 14:55
    6h 30min JPY 58.950 IC JPY 58.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    14:42
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    14:42
    14:55
  2. 2
    06:46 - 14:55
    8h 9min JPY 25.660 IC JPY 25.657 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    10:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:42
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    14:42
    14:55
  3. 3
    06:46 - 15:48
    9h 2min JPY 25.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    13:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    15:22
    15:25
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:40
    15:45
    Ryosenji
    了仙寺
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:48
  4. 4
    08:55 - 15:57
    7h 2min JPY 50.850 IC JPY 50.848 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    15:44
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    15:44
    15:57
  5. 5
    06:36 - 19:38
    13h 2min JPY 337.950
    cancel cancel
    别府(大分县)
    別府(大分県)
    06:36
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.