Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아사쿠사 → D -02 . SJ 오사카 중앙 (북측) (bikeshare 포트)

Xuất phát lúc
12:14 06/19, 2024
  1. 1
    12:23 - 16:01
    3h 38min JPY 14.590 IC JPY 14.582 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:43
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    15:51
    Matsuyamachi
    松屋町
    Ga
    Exit 4
    15:51
    16:01
  2. 2
    12:20 - 16:05
    3h 45min JPY 14.290 IC JPY 14.288 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:31
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:28
    15:37
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:52
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    Exit 2
    15:52
    16:05
  3. 3
    13:10 - 16:39
    3h 29min JPY 29.240 IC JPY 29.225 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:55
    13:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:40
    15:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:50
    16:15
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:24
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:26
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    Exit 7
    16:26
    16:39
  4. 4
    12:20 - 16:46
    4h 26min JPY 14.320 IC JPY 14.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:39
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    16:13
    16:22
    Higashiumeda
    東梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:33
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    Exit 2
    16:33
    16:46
  5. 5
    12:14 - 18:19
    6h 5min JPY 198.300
    cancel cancel
    아사쿠사
    浅草
    12:14
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.