Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → Seiha英語學院永旺夢樂城大阪巨蛋City店

Xuất phát lúc
16:25 05/28, 2024
  1. 1
    16:40 - 20:35
    3h 55min JPY 12.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:21
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    20:31
    Dome-mae Chiyozaki
    ドーム前千代崎
    Ga
    Elevator Entrance
    20:31
    20:35
  2. 2
    16:40 - 20:36
    3h 56min JPY 12.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:17
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:29
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:33
    Dome-mae
    ドーム前
    Ga
    Exit 1
    20:33
    20:36
  3. 3
    16:42 - 20:44
    4h 2min JPY 13.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    16:42
    16:45
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:13
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:31
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:48
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Taisho(Osaka)
    大正(大阪府)
    Ga
    20:34
    20:44
  4. 4
    19:02 - 22:43
    3h 41min JPY 12.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    19:50
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:27
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    22:40
    Dome-mae
    ドーム前
    Ga
    Exit 1
    22:40
    22:43
  5. 5
    16:25 - 21:12
    4h 47min JPY 130.440
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    16:25
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.