Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Seven-Eleven Osaka Soemoncho Higashi

Xuất phát lúc
05:55 06/23, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:22
    4h 11min JPY 16.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:18
    09:25
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:53
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    10:15
    Kintetsu-Nippombashi
    近鉄日本橋
    Ga
    Exit 2
    10:15
    10:22
  2. 2
    05:56 - 10:54
    4h 58min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:48
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    Exit 2
    10:48
    10:54
  3. 3
    05:56 - 10:54
    4h 58min JPY 16.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:48
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    Exit 2
    10:48
    10:54
  4. 4
    05:56 - 11:46
    5h 50min JPY 16.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    11:13
    11:21
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:46
    Dotonbori (Osaka)
    道頓堀(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:46
  5. 5
    05:55 - 13:26
    7h 31min JPY 239.800
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    05:55
    13:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.