Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → Yurara no Yu Nara

Xuất phát lúc
04:19 06/04, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:55
    4h 10min JPY 12.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:31
    Nishinokyo
    西ノ京
    Ga
    09:31
    09:55
  2. 2
    05:45 - 09:56
    4h 11min JPY 12.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:55
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    09:55
    09:56
  3. 3
    05:45 - 10:24
    4h 39min JPY 12.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:54
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    09:54
    09:57
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  4. 4
    05:45 - 10:24
    4h 39min JPY 12.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:08
    Shin-Omiya
    新大宮
    Ga
    North Exit
    10:08
    10:11
    Shinomiya Sta.
    新大宮駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:23
    Kashiwagicho Minami
    柏木町南
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:24
  5. 5
    04:19 - 09:01
    4h 42min JPY 146.550
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    04:19
    09:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.