Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → สุคิยะ168โกอิโกม่าอิจิบุ

Xuất phát lúc
11:44 06/25, 2024
  1. 1
    11:55 - 17:32
    5h 37min JPY 33.240 IC JPY 33.232 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:40
    17:21
    Daini Hanna Ikoma
    第二阪奈生駒
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:32
  2. 2
    11:55 - 17:46
    5h 51min JPY 17.570 IC JPY 17.563 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:15
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:29
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:39
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    17:39
    17:46
  3. 3
    12:03 - 19:00
    6h 57min JPY 16.520 IC JPY 16.515 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:25
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:53
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    18:53
    19:00
  4. 4
    12:03 - 19:00
    6h 57min JPY 16.180 IC JPY 16.175 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:51
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:28
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:44
    Ikoma
    生駒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    18:53
    Minamiikoma
    南生駒
    Ga
    West Exit
    18:53
    19:00
  5. 5
    11:44 - 19:24
    7h 40min JPY 228.500
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    11:44
    19:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.