Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 스테키노 아사쿠마 쓰 타카쟈야 점

Xuất phát lúc
03:38 06/25, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:08
    5h 18min JPY 17.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:45
    09:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    11:01
    11:04
    Komoriyama
    小森山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
  2. 2
    04:58 - 11:08
    6h 10min JPY 14.870 IC JPY 14.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:39
    09:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:55
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    10:55
    10:59
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    11:01
    11:04
    Komoriyama
    小森山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
  3. 3
    06:15 - 11:58
    5h 43min JPY 16.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:15
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:16
    10:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:09
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:33
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    11:33
    11:58
  4. 4
    04:58 - 12:11
    7h 13min JPY 13.450 IC JPY 13.443 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:30
    Tsu
    Ga
    East Exit
    11:30
    11:34
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:06
    Takachaya Danchi Mae (Imura Ya Mae)
    高茶屋団地前〔井村屋前〕
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  5. 5
    03:38 - 10:14
    6h 36min JPY 253.400
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    03:38
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.