Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 스테키노 아사쿠마 쓰 타카쟈야 점

Xuất phát lúc
00:28 06/26, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:38
    6h 42min JPY 47.850 IC JPY 47.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:49
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:13
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    12:13
    12:38
  2. 2
    06:36 - 13:28
    6h 52min JPY 52.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:10
    10:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:53
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:21
    Tsu
    Ga
    East Exit(Kintetsu)
    12:21
    12:25
    Tsu Eki-mae
    津駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:46
    13:11
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    西口1番のりば
    13:11
    13:14
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    13:21
    13:24
    Komoriyama
    小森山
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
  3. 3
    06:09 - 13:28
    7h 19min JPY 26.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:39
    11:52
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:13
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:17
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    13:21
    13:24
    Komoriyama
    小森山
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
  4. 4
    06:09 - 13:28
    7h 19min JPY 26.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:16
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:13
    Hisai
    久居
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:17
    Hisai Eki-mae
    久居駅前
    Trạm Xe buýt
    東口1番のりば
    13:21
    13:24
    Komoriyama
    小森山
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:28
  5. 5
    00:28 - 11:13
    10h 45min JPY 449.780
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    00:28
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.