Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → ฮิกาชิโอซากะฮานะโซโนะรักบี้บะ

Xuất phát lúc
23:58 06/07, 2024
  1. 1
    05:07 - 10:56
    5h 49min JPY 18.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    10:33
    10:38
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:50
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    10:50
    10:56
  2. 2
    05:07 - 11:41
    6h 34min JPY 15.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashiwashinomiya
    東鷲宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    JR Kawachieiwa
    JR河内永和
    Ga
    11:18
    11:23
    Kawachieiwa
    河内永和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    11:35
    11:41
  3. 3
    05:07 - 11:41
    6h 34min JPY 36.770 IC JPY 36.769 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:13
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:35
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    11:35
    11:41
  4. 4
    04:48 - 11:57
    7h 9min JPY 16.610 IC JPY 16.605 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    10:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:18
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:51
    Higashihanazono
    東花園
    Ga
    North Exit
    11:51
    11:57
  5. 5
    23:58 - 07:28
    7h 30min JPY 271.900
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    23:58
    07:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.