Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → นัมบะวอล์ค

Xuất phát lúc
10:27 06/13, 2024
  1. 1
    10:31 - 14:03
    3h 32min JPY 14.370 IC JPY 14.369 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 17
    13:57
    14:03
  2. 2
    10:27 - 14:03
    3h 36min JPY 14.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 17
    13:57
    14:03
  3. 3
    11:06 - 14:30
    3h 24min JPY 29.300 IC JPY 29.295 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:56
    11:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:50
    14:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
  4. 4
    11:03 - 14:30
    3h 27min JPY 29.010 IC JPY 29.001 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    13:50
    14:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
  5. 5
    10:27 - 16:31
    6h 4min JPY 196.500
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    10:27
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.