Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Pizza A patio Omotecho

Xuất phát lúc
00:04 05/28, 2024
  1. 1
    07:07 - 12:02
    4h 55min JPY 50.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    11:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:03
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    11:47
    11:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:53
    12:00
    Tenmaya-mae
    天満屋バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:02
  2. 2
    07:07 - 12:04
    4h 57min JPY 50.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    11:01
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:03
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    11:47
    11:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:55
    12:03
    Chugin Honten-mae
    中銀本店前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:04
  3. 3
    06:02 - 12:34
    6h 32min JPY 91.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:04
    Sports Center Mae (Okayama Kita)
    スポーツセンター前(岡山市北区)
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:32
    Tenmaya-mae
    天満屋バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    12:32
    12:34
  4. 4
    07:07 - 13:56
    6h 49min JPY 47.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:47
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    10:58
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:48
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:37
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    13:37
    13:43
    Okayama-eki-mae
    岡山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:54
    Kencho-dori
    県庁通り
    Ga
    Exit 2
    13:54
    13:56
  5. 5
    00:04 - 00:27
    24h 23min JPY 654.750
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    00:04
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.