Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → Ebisu Ya Shokudo

Xuất phát lúc
09:23 06/16, 2024
  1. 1
    10:50 - 16:09
    5h 19min JPY 42.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:35
    14:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:49
    Oku
    邑久
    Ga
    15:49
    15:53
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Yumeji Yukue Memorial Mae
    夢二生家記念館前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:09
  2. 2
    10:50 - 16:09
    5h 19min JPY 42.700 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    13:54
    14:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:10
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:49
    Oku
    邑久
    Ga
    15:49
    15:53
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Yumeji Yukue Memorial Mae
    夢二生家記念館前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:09
  3. 3
    09:30 - 16:09
    6h 39min JPY 23.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:49
    Oku
    邑久
    Ga
    15:49
    15:53
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Yumeji Yukue Memorial Mae
    夢二生家記念館前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:09
  4. 4
    10:50 - 17:14
    6h 24min JPY 39.700 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:15
    13:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:25
    14:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    Banshuako
    播州赤穂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oku
    邑久
    Ga
    16:29
    16:33
    Oku Sta.
    邑久駅
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:14
    Yumeji Yukue Memorial Mae
    夢二生家記念館前
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:14
  5. 5
    09:23 - 17:58
    8h 35min JPY 235.650
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    09:23
    17:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.