Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 고베 츠츠지가오카 우체국

Xuất phát lúc
02:00 06/12, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:08
    6h 10min JPY 18.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:47
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    10:47
    10:50
    Myodani Sta.
    名谷駅
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:02
    Namera
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:08
  2. 2
    04:58 - 11:48
    6h 50min JPY 18.060 IC JPY 18.048 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:19
    08:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:58
    11:06
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Myodani Sta.
    名谷駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:42
    Namera
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:48
  3. 3
    04:58 - 11:49
    6h 51min JPY 16.530 IC JPY 16.525 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:20
    Myodani
    名谷
    Ga
    South Exit
    11:20
    11:23
    Myodani Sta.
    名谷駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:47
    Tsutsujigaoka 2Chome (Kobe)
    つつじが丘2丁目(神戸市)
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:49
  4. 4
    04:58 - 12:08
    7h 10min JPY 16.180 IC JPY 16.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tarumi
    垂水
    Ga
    East Exit
    11:38
    11:48
    Tarumi East Exit
    垂水東口
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:07
    Tsutsujigaoka 2Chome (Kobe)
    つつじが丘2丁目(神戸市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:08
  5. 5
    02:00 - 10:14
    8h 14min JPY 292.800
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    02:00
    10:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.