Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Nojima Island

Xuất phát lúc
15:52 06/19, 2024
  1. 1
    18:23 - 07:04
    12h 41min JPY 12.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    20:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    20:16
    20:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    21:30
    Kowa
    河和
    Ga
    21:30
    21:32
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    21:42
    22:14
    Morozaki Port
    師崎港
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:16
    Morozaki Port Ferry Terminal
    師崎港FT
    Cảng
    06:25
    06:35
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    06:37
    07:04
  2. 2
    16:55 - 08:19
    15h 24min JPY 7.830 IC JPY 7.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    17:03
    17:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    17:10
    22:25
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    22:36
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    00:08
    Kowa
    河和
    Ga
    00:08
    00:10
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:19
    Morozaki Port
    師崎港
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:21
    Morozaki Port Ferry Terminal
    師崎港FT
    Cảng
    07:40
    07:50
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    07:52
    08:19
  3. 3
    23:46 - 08:29
    8h 43min JPY 13.260 IC JPY 13.256 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:40
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:11
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:03
    Kowa
    河和
    Ga
    07:03
    07:08
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    07:30
    08:00
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    08:02
    08:29
  4. 4
    23:42 - 08:29
    8h 47min JPY 12.320 IC JPY 12.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:50
    23:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:37
    Higashiokazaki Sta. (South Exit)
    東岡崎駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:37
    05:42
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:11
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:03
    Kowa
    河和
    Ga
    07:03
    07:08
    Kouwa Port
    河和港
    Cảng
    07:30
    08:00
    Shinojima Island
    篠島
    Cảng
    08:02
    08:29
  5. 5
    15:52 - 20:31
    4h 39min JPY 146.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:52
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.