Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 미에 미쓰비시 자동차 판매 나바리 다하라 점

Xuất phát lúc
03:20 05/27, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:43
    4h 34min JPY 36.270 IC JPY 36.265 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    07:35
    07:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:45
    08:15
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:24
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:31
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    09:31
    09:36
    Kikyogaoka (North Exit)
    桔梗が丘〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:42
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:43
  2. 2
    05:23 - 10:10
    4h 47min JPY 12.140 IC JPY 12.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:46
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    West Exit
    09:46
    10:10
  3. 3
    05:56 - 10:38
    4h 42min JPY 14.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:08
    08:22
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:55
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    09:55
    09:59
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:37
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:38
  4. 4
    05:44 - 10:38
    4h 54min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:13
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:55
    Nabari
    名張
    Ga
    West Exit
    09:55
    09:59
    Nabari Eki-mae (West Exit)
    名張駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    10:37
    Nonaka [Nabari]
    野中[名張]
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:38
  5. 5
    03:20 - 08:33
    5h 13min JPY 201.800
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    03:20
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.