Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → GUEST HOUSE APPLE

Xuất phát lúc
06:51 05/27, 2024
  1. 1
    07:21 - 11:57
    4h 36min JPY 59.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:14
    11:21
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:29
    Honmachi
    本町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Osakako
    大阪港
    Ga
    Exit 6
    11:46
    11:57
  2. 2
    07:48 - 12:18
    4h 30min JPY 53.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    11:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:51
    Awaza
    阿波座
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:06
    Asashiobashi
    朝潮橋
    Ga
    Exit 3
    12:06
    12:08
    Subway Asashiobashi
    地下鉄朝潮橋
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:14
    Chibunebashi
    千舟橋
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:18
  3. 3
    07:21 - 12:18
    4h 57min JPY 59.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:01
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    11:23
    11:31
    Osaka Sta.
    大阪駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:32
    12:14
    Chibunebashi
    千舟橋
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:18
  4. 4
    06:57 - 12:18
    5h 21min JPY 45.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    07:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:53
    11:00
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    11:46
    Kujo(Osaka)
    九条(大阪府)
    Ga
    2 Hanshin Exit
    11:46
    11:49
    Hanshin Kujo
    阪神九条
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:14
    Chibunebashi
    千舟橋
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:18
  5. 5
    06:51 - 05:36
    22h 45min JPY 499.070
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    06:51
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.