Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 吉佐美大濱

Xuất phát lúc
16:34 06/19, 2024
  1. 1
    16:45 - 00:16
    7h 31min JPY 33.790 IC JPY 33.784 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:16
  2. 2
    16:45 - 00:16
    7h 31min JPY 33.790 IC JPY 33.784 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:20
    19:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:16
  3. 3
    16:40 - 00:16
    7h 36min JPY 60.380 IC JPY 60.378 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:39
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:15
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    23:15
    00:16
  4. 4
    20:00 - 07:19
    11h 19min JPY 60.710 IC JPY 60.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    22:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:49
    Izukyu Shimoda
    伊豆急下田
    Ga
    06:49
    06:52
    Shimoda Sta. (Shizuoka)
    下田駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:55
    07:05
    Kisami
    吉佐美
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:19
  5. 5
    16:34 - 13:07
    44h 33min JPY 402.080
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    16:34
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.