Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคาซากิ → โรงพยาบาลมหาวิทยาลัยโอคายามะ

Xuất phát lúc
02:03 05/25, 2024
  1. 1
    03:15 - 09:59
    6h 44min JPY 42.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    09:41
    09:47
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:49
    09:54
    Waterworks Bureau Mae (Okayama)
    水道局前(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:59
  2. 2
    05:10 - 10:41
    5h 31min JPY 40.140 IC JPY 40.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:35
    07:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:40
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    09:45
    09:47
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Morinomachi
    杜の街
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:41
  3. 3
    05:10 - 10:45
    5h 35min JPY 17.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:34
    10:45
    Daigakubyoin (Konai) (Okayama)
    大学病院〔構内〕(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:45
  4. 4
    05:10 - 10:47
    5h 37min JPY 17.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    10:25
    10:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:31
    10:47
    Daigakubyoin Iriguchi (Okayama)
    大学病院入口(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:47
  5. 5
    02:03 - 10:22
    8h 19min JPY 254.040
    cancel cancel
    ทาคาซากิ
    高崎
    02:03
    10:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.