Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 사쿠라이 낚시도구점

Xuất phát lúc
12:07 06/23, 2024
  1. 1
    13:06 - 17:53
    4h 47min JPY 43.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:06
    13:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:50
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:10
    16:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:20
    16:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Akashi
    明石
    Ga
    17:39
    17:44
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:48
    Hayashisakimatsuekaigan
    林崎松江海岸
    Ga
    South Exit
    17:48
    17:53
  2. 2
    13:06 - 18:08
    5h 2min JPY 42.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:06
    13:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:50
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    17:25
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    17:57
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Hayashisakimatsuekaigan
    林崎松江海岸
    Ga
    South Exit
    18:03
    18:08
  3. 3
    13:06 - 18:23
    5h 17min JPY 42.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:06
    13:10
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:10
    13:50
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:53
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:48
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    17:25
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    18:18
    Hayashisakimatsuekaigan
    林崎松江海岸
    Ga
    South Exit
    18:18
    18:23
  4. 4
    14:16 - 20:24
    6h 8min JPY 50.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    19:38
    19:43
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:09
    Akashi
    明石
    Ga
    20:09
    20:14
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:19
    Hayashisakimatsuekaigan
    林崎松江海岸
    Ga
    South Exit
    20:19
    20:24
  5. 5
    12:07 - 00:07
    12h 0min JPY 416.080
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    12:07
    00:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.